Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
5PY - 2PY - 1PY - 13PY - 9PY - 19PY - 10PY - 7PY | ||||||||||||
ĐB | 40205 | |||||||||||
Giải 1 | 08072 | |||||||||||
Giải 2 | 4422444370 | |||||||||||
Giải 3 | 095238577552458568101171973704 | |||||||||||
Giải 4 | 2232541473422266 | |||||||||||
Giải 5 | 331208390187021708773745 | |||||||||||
Giải 6 | 817665154 | |||||||||||
Giải 7 | 05046863 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 42, 52 |
1 | 0, 2, 4, 72, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 5, 6, 8 |
7 | 0, 2, 5, 7 |
8 | 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 7 | 0 |
1 | |
1, 3, 4, 7 | 2 |
2, 6 | 3 |
02, 1, 2, 5 | 4 |
02, 4, 6, 7 | 5 |
6 | 6 |
12, 7, 8 | 7 |
5, 6 | 8 |
1, 3 | 9 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 92 | 48 | 40 | 16 |
G7 | 780 | 207 | 635 | 664 |
G6 | 7023 4600 5205 | 5070 8499 0951 | 2205 6920 8829 | 1766 3752 2158 |
G5 | 9323 | 6455 | 8919 | 8558 |
G4 | 35175 01730 84095 74543 02478 05145 81293 | 90313 37540 32703 49092 31429 37968 75877 | 26635 12069 60447 05519 26455 35568 30667 | 25446 33370 03470 44814 59635 66368 57108 |
G3 | 38329 04467 | 72978 00066 | 39909 09449 | 53157 15128 |
G2 | 16736 | 20618 | 80195 | 97788 |
G1 | 21094 | 05305 | 02654 | 57368 |
ĐB | 427538 | 213235 | 770091 | 803168 |
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0, 5 | 3, 5, 7 | 5, 9 | 8 |
1 | 3, 8 | 92 | 4, 6 | |
2 | 32, 9 | 9 | 0, 9 | 8 |
3 | 0, 6, 8 | 5 | 52 | 5 |
4 | 3, 5 | 0, 8 | 0, 7, 9 | 6 |
5 | 1, 5 | 4, 5 | 2, 7, 82 | |
6 | 7 | 6, 8 | 7, 8, 9 | 4, 6, 83 |
7 | 5, 8 | 0, 7, 8 | 02 | |
8 | 0 | 8 | ||
9 | 2, 3, 4, 5 | 2, 9 | 1, 5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 89 | 72 |
G7 | 139 | 702 | 911 |
G6 | 1154 8845 7521 | 7484 5569 2165 | 5684 2784 8023 |
G5 | 9719 | 9502 | 9569 |
G4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 | 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 | 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
G3 | 29641 89862 | 85926 52879 | 32060 60746 |
G2 | 59231 | 54541 | 16823 |
G1 | 44392 | 28622 | 50891 |
ĐB | 086699 | 197666 | 211516 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 22 | 0 |
1 | 9 | 1, 6 | |
2 | 1 | 2, 6 | 32 |
3 | 1, 7, 9 | 1 | |
4 | 0, 1, 5 | 1 | 3, 6, 9 |
5 | 4 | 5 | |
6 | 2, 9 | 5, 6, 7, 9 | 0, 3, 9 |
7 | 6 | 6, 7, 8, 9 | 2 |
8 | 0 | 2, 4, 9 | 42 |
9 | 2, 5, 8, 9 | 0 | 0, 1, 7 |
29 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 |
Giá trị Jackpot: 63.179.971.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 63.179.971.500 | |
Giải nhất | 58 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.677 | 300.000 | |
Giải ba | 29.600 | 30.000 |
22 | 33 | 35 | 36 | 38 | 40 | 07 |
Giá trị Jackpot 1: 33.319.528.500 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.192.409.200 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.319.528.500 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3.192.409.200 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 559 | 500.000 | |
Giải ba | 11.218 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 025 | 802 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 802 | 025 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
966 | 665 | 911 | 167 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
511 | 136 | 365 | ||||||||||||
591 | 149 | 374 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
581 | 395 | 881 | 370 | |||||||||||
270 | 371 | 745 | 993 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 942 | 360 | 8 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 914 | 174 | 119 | 442 | 41 | 350N | ||||||||
Nhì | 487 | 951 | 473 | 79 | 210N | |||||||||
224 | 813 | 193 | ||||||||||||
Ba | 804 | 061 | 488 | 532 | 93 | 100N | ||||||||
632 | 759 | 070 | 069 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 292 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2958 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
Miền | Giờ quay | Kênh quay |
---|---|---|
Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.